CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 70 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
16 1.009984.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
17 1.009985.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (bị ghi sai thông tin) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
18 1.009986.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
19 1.009987.000.00.00.H23 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
20 1.009988.000.00.00.H23 Cấp chứng chỉ năng lực lần đầu hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
21 1.009989.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất , hư hỏng) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
22 1.009990.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do bị sai thông tin) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
23 1.009991.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
24 1.011977.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
25 1.009974.000.00.00.H23 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyển trong đô thị/Dự án) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
26 1.009975.000.00.00.H23 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
27 1.009976.000.00.00.H23 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưõng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
28 1.009977.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
29 1.009978.000.00.00.H23 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
30 1.009979.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng