CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 190 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
151 1.004259.H23 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
152 1.004261.H23 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
153 2.002285.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khai thác tuyến Sở Xây Dựng Đường bộ
154 1.001023.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Xây Dựng Đường bộ
155 1.000703.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô. Sở Xây Dựng Đường bộ
156 1.002856.000.00.00.H23 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Xây Dựng Đường bộ
157 1.000344.000.00.00.H23 Thủ tục Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường, hàng hóa siêu trọng trên tuyến đường thủy nội địa địa phương Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
158 1.002063.000.00.00.H23 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Xây Dựng Đường bộ
159 1.009442.000.00.00.H23 Thoả thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thuỷ nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
160 1.009443.000.00.00.H23 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
161 1.009444.000.00.00.H23 Thủ tục Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
162 1.009445.000.00.00.H23 Thủ tục Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
163 1.009446.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
164 1.009447.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
165 1.009448.000.00.00.H23 Thủ tục Thiết lập khu neo đậu Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa