CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 160 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
151 1.004639.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
152 1.004645.000.00.00.H23 Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
153 1.004666.000.00.00.H23 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
154 1.004662.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
155 1.003784.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo nhập khẩu văn hóa phẩm (trừ di vật, cổ vật) không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
156 1.003743.000.00.00.H23 Thủ tục kiểm tra chuyên ngành văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh trước khi xuất khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
157 2.001496.000.00.00.H23 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
158 1.001008.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
159 1.000922.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
160 1.003838.000.00.00.H23 Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa