CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 122 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
61 2.001807.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
62 2.002191.000.00.00.H23 Thủ tục phục hồi danh dự Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
63 1.001153.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác. Sở Tư Pháp Công chứng
64 1.002055.000.00.00.H23 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư Pháp Luật sư
65 2.000505.000.00.00.H23 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư Pháp Lý lịch tư pháp
66 2.002039.000.00.00.H23 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư Pháp Quốc tịch
67 2.000829.000.00.00.H23 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
68 2.000840.000.00.00.H23 Thủ tục chấm dứt đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
69 1.000588.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
70 2.001395.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
71 2.000568.000.00.00.H23 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
72 2.002047.000.00.00.H23 Thủ tục Thay đổi tên gọi trong giấy đăng ký hoạt động của trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
73 1.002079.000.00.00.H23 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư Pháp Luật sư
74 1.008727.000.00.00.H23 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản. Sở Tư Pháp Quản tài viên
75 2.002038.000.00.00.H23 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư Pháp Quốc tịch