61 |
2.001738.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
62 |
1.012753.H23 |
|
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
63 |
1.004345.000.00.00.H23 |
|
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
64 |
1.012754.H23 |
|
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
65 |
1.004135.000.00.00.H23 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
66 |
1.012756.H23 |
|
Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
67 |
2.001787.000.00.00.H23 |
|
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
68 |
1.012765.H23 |
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
69 |
1.004367.000.00.00.H23 |
|
Đóng cửa mỏ khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
70 |
1.009669.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
71 |
1.012820.H23 |
|
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
72 |
2.001781.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
73 |
2.001770.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
74 |
1.012766.H23 |
|
Xóa đăng ký thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
75 |
1.004343.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|