CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 248 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
61 1.009794.000.00.00.H23 Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và môi trường Quản lý chất lượng công trình xây dựng
62 1.013234.H23 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh Sở Nông nghiệp và môi trường Hoạt động xây dựng
63 1.013239.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Nông nghiệp và môi trường Hoạt động xây dựng
64 1.012688.H23 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và môi trường Kiểm lâm
65 3.000152.000.00.00.H23 Thủ tục Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và môi trường Kiểm lâm
66 1.011266 Thủ tục cấp giấy phép khoan, đào trong phạm vi bảo vệ đê điều Sở Nông nghiệp và môi trường Đê điều
67 1.011274 Thủ tục điều chỉnh giấy phép các hoạt động liên quan đến đê điều Sở Nông nghiệp và môi trường Đê điều
68 1.011275 Thủ tục gia hạn giấy phép các hoạt động liên quan đến đê điều Sở Nông nghiệp và môi trường Đê điều
69 1.011647.H23 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và môi trường Khoa học, Công nghệ và Môi trường
70 1.003712.000.00.00.H23 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
71 1.011470.H23 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Môi trường hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và môi trường Lâm nghiệp
72 1.012687.H23 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và môi trường Lâm nghiệp
73 3.000198.000.00.00.H23 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và môi trường Lâm nghiệp
74 1.011479.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và môi trường Thú y
75 1.011475.H23 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và môi trường Thú y