CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 117 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
61 2.002050.000.00.00.H23 Kế hoạch thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng hằng năm Sở Tài Chính Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
62 1.012509.H23 Gia hạn chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Sở Tài Chính Đấu thầu
63 2.001199.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
64 2.002060.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
65 1.008423.000.00.00.H23 Quyết định đầu tư chương trình, dự án đầu tư sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi thuộc thẩm quyền của người đứng đầu cơ quan chủ quản Sở Tài Chính Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
66 1.012510.H23 Thu hồi chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Sở Tài Chính Đấu thầu
67 2.000746.000.00.00.H23 Thủ tục Nghiệm thu hoàn thành các hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự án được hỗ trợ đầu tư theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ Sở Tài Chính Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
68 1.010010.000.00.00.H23 Thủ tục Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
69 2.002058.000.00.00.H23 Xác nhận chuyên gia Sở Tài Chính Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
70 2.000765.000.00.00.H23 Thủ tục Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ Sở Tài Chính Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
71 2.002044.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
72 1.001664.000.00.00.H23 Thủ tục Giải ngân khoản vốn hỗ trợ cho doanh nghiệp Sở Tài Chính Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
73 2.002041.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
74 1.005169.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
75 2.002011.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp