46 |
2.001100.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
47 |
2.002379.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
|
48 |
2.001179.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
49 |
2.001501.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
50 |
2.002383.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
|
51 |
2.001525.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
52 |
2.001269.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
53 |
2.002248.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ những trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
54 |
2.001259.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
55 |
2.002249.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ(trừ những trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
56 |
1.001392.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
57 |
2.001137.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
58 |
1.002690.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
59 |
2.001643.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|