31 |
2.002382.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
|
32 |
1.001716.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
33 |
1.011816.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
34 |
2.001209.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
35 |
2.002384.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
|
36 |
1.011818.H23 |
|
Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
37 |
1.001693.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
38 |
2.001207.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
39 |
1.001677.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
40 |
1.011820.H23 |
|
Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước (cấp tỉnh).
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
41 |
2.002278.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp Khoa học và Công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
42 |
1.011819.H23 |
|
Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
43 |
2.002385.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
|
44 |
1.000373.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
45 |
2.001208.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|