16 |
1.006218.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Quản lý công sản |
|
|
17 |
1.006222.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách hỗ trợ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Quản lý công sản |
|
|
18 |
1.012744.H23 |
|
Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Quản lý giá |
|
|
19 |
2.002380.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
|
20 |
1.001770.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
21 |
1.011814.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
22 |
2.002546.H23 |
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
23 |
1.011938.H23 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
|
24 |
1.000449.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
25 |
1.012735.H23 |
|
Hiệp thương giá
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Quản lý giá |
|
|
26 |
2.002381.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
|
27 |
1.001747.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
28 |
1.011815.H23 |
|
Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
29 |
2.002548.H23 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
|
|
30 |
1.011939.H23 |
|
Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
|