61 |
1.000729.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xếp hạng trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
62 |
2.002478.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
63 |
1.001088.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
64 |
1.001714.000.00.00.H23 |
|
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
65 |
1.004436.000.00.00.H23 |
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
66 |
1.004435.000.00.00.H23 |
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
67 |
1.002982.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
68 |
1.001499.000.00.00.H23 |
|
Phê duyệt liên kết giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
|
69 |
1.001497.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn, điều chỉnh liên kết giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
|
70 |
1.001496.000.00.00.H23 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
|
71 |
1.000939.000.00.00.H23 |
|
Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
|
72 |
1.006446.000.00.00.H23 |
|
Cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
|
73 |
1.001495.000.00.00.H23 |
|
Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn;cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
|
74 |
1.000718.000.00.00.H23 |
|
Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
|
75 |
1.000716.000.00.00.H23 |
|
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài |
|
|