16 |
1.009770.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Đầu tư tại Việt Nam |
|
|
17 |
1.009771.000.00.00.H23 |
|
Ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Đầu tư tại Việt Nam |
|
|
18 |
1.009772.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Đầu tư tại Việt Nam |
|
|
19 |
1.009775.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Đầu tư tại Việt Nam |
|
|
20 |
1.009777.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Đầu tư tại Việt Nam |
|
|
21 |
2.002728.H23 |
|
Cấp/cấp lại Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Lao động |
|
|
22 |
2.002729.H23 |
|
cấp/cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Lao động |
|
|
23 |
2.002731.H23 |
|
chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Lao động |
|
|
24 |
2.002732.H23 |
|
Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Lao động |
|
|
25 |
1.006218.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Quản lý công sản |
|
|
26 |
1.009788.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
|
27 |
1.009975.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Hoạt động xây dựng |
|
|
28 |
1.009972.000.00.00.H23 |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Hoạt động xây dựng |
|
|
29 |
1.009973.000.00.00.H23 |
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Hoạt động xây dựng |
|
|
30 |
1.009976.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưõng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Ban quản lý Khu Công nghiệp |
Hoạt động xây dựng |
|
|