CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7327 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1276 1.005144.000.00.00.H23 Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1277 1.005092.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Văn bằng, chứng chỉ
1278 1.006861 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu nằm trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Cấp Quận/huyện Đường bộ
1279 1.013061.H23 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Cấp Quận/huyện Đường bộ
1280 DBX001 Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới Cấp Quận/huyện Đường bộ
1281 DBX002 Thủ tục gia hạn giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới Cấp Quận/huyện Đường bộ
1282 1.009452.000.00.00.H23 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1283 1.009453.000.00.00.H23 Thủ tục Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1284 1.009454.000.00.00.H23 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1285 1.009455.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1286 1.004088.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1287 1.004088.000.00.00.H23 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1288 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1289 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1290 1.009444.000.00.00.H23 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa