CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7456 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1066 DBX002 Thủ tục gia hạn giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới Cấp Quận/huyện Đường bộ
1067 1.009452.000.00.00.H23 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1068 1.009453.000.00.00.H23 Thủ tục Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1069 1.009454.000.00.00.H23 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1070 1.009455.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1071 2.001218.000.00.00.H23 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1072 1.004088.000.00.00.H23 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1073 1.004088.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1074 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1075 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1076 1.009444.000.00.00.H23 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1077 2.002668.H23 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
1078 2.002226.000.00.00.H23 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
1079 2.002227.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
1080 2.002228.000.00.00.H23 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác