CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7456 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
871 2.002400.000.00.00.H23 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
872 2.002408.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
873 2.002409.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
874 1.010944.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
875 1.010945.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
876 2.002500.000.00.00.H23 Xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
877 2.002501.000.00.00.H23 Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
878 2.002621.H23 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ
879 1.013313.H23 Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở Cấp Quận/huyện Quản lý đăng ký cư trú
880 1.013314.H23 Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới Cấp Quận/huyện Quản lý đăng ký cư trú
881 1.012971.H23 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
882 1.012972.H23 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
883 1.012975.H23 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
884 2.001283.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
885 2.000620.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước