CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7327 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
856 1.010938.000.00.00.H23 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
857 1.010939.000.00.00.H23 Công bố lại tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
858 1.010940.000.00.00.H23 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
859 1.010941.000.00.00.H23 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
860 1.012301.H23 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
861 1.012373.H23 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho cá nhân, tập thể theo công trạng Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
862 1.012381.H23 Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND huyện cho cá nhân, tập thể theo công trạng Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
863 1.005201.000.00.00.H23 Thủ tục xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/huyện QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
864 1.005358.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/huyện QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
865 1.009322.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
866 1.009323.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
867 1.009324.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
868 1.009334.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
869 1.009335.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
870 1.009336.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế