CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7469 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
7021 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
7022 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
7023 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
7024 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
7025 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
7026 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
7027 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
7028 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
7029 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
7030 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
7031 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
7032 2.001955.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký Nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Nội Vụ Lao động
7033 1.012620.H23 Thủ tục thông báo thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
7034 1.009646.000.00.00.H23 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Tài Chính Đầu tư tại Việt Nam
7035 1.012786.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất Sở Nông nghiệp và môi trường Đất đai