CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7469 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
6976 3.000314.H23 Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên
6977 2.000148.000.00.00.H23 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Nội Vụ Việc làm
6978 1.012625.H23 Thủ tục thông báo về người bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
6979 1.006219.000.00.00.H23 Thủ tục chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên Sở Tài Chính Quản lý công sản
6980 1.000071.000.00.00.H23 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và môi trường Lâm nghiệp
6981 1.012781.H23 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với thửa đất có diện tích tăng thêm do thay đổi ranh giới so với Giấy chứng nhận đã cấp Sở Nông nghiệp và môi trường Đất đai
6982 2.000743.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng. Sở Tư Pháp Công chứng
6983 1.001455.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
6984 1.000703.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô. Sở Xây Dựng Đường bộ
6985 2.002481.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
6986 2.002481.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
6987 2.002481.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
6988 2.002481.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
6989 2.002481.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
6990 2.002481.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học