CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7456 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
6916 1.010735.000.00.00.H23 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) Sở Nông nghiệp và môi trường Môi trường
6917 2.000758.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập. Sở Tư Pháp Công chứng
6918 1.000953.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
6919 1.004551.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
6920 1.003001.000.00.00.H23 Thủ tục Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y Tế Dược phẩm
6921 TC24 Thủ tục Thanh toán chi phí có lên quan đến việc xử lý tài sản công Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Tài chính
6922 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
6923 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
6924 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
6925 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
6926 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
6927 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
6928 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
6929 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
6930 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã