CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7314 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
6661 1.003221.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy lợi
6662 1.003681.000.00.00.H23 Xóa đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
6663 1.012630.H23 Thủ tục thông báo hủy kết quả phong phẩm hoặc suy cử chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 điều 33 của luật tín ngưỡng, tôn giáo (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
6664 2.000766.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất. Sở Tư Pháp Công chứng
6665 1.001671.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
6666 1.001801.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
6667 1.004580.000.00.00.H23 Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
6668 1.012291.H23 Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
6669 TC22 Thủ tục Phê duyệt đề án sử dụng tài sản công tại đơn vị sự nghiệp công lập vào mục đích liên doanh, liên kết Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Tài chính
6670 2.001824.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú. Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
6671 2.001824.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
6672 2.001824.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
6673 2.001824.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
6674 2.001824.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
6675 2.001824.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc