CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7327 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
6301 1.004746.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
6302 2.000497.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
6303 2.001842.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
6304 1.012816.H23 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông Cấp Quận/huyện Đất đai
6305 1.004746.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
6306 2.000497.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
6307 2.001842.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
6308 1.012816.H23 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông Cấp Quận/huyện Đất đai
6309 1.004746.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
6310 2.000497.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
6311 2.001842.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
6312 1.012816.H23 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông Cấp Quận/huyện Đất đai
6313 1.004746.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
6314 2.000497.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
6315 2.001842.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học