CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7327 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
5746 2.002644.H23 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
5747 1.012579.H23 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
5748 1.012814.H23 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
5749 2.000913.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
5750 2.000927.000.00.00.H23 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
5751 1.004845.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5752 2.000554.000.00.00.H23 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5753 1.006390.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục. Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
5754 1.006913 Thủ tục Cấp giấy phép thi công nút giao đấu nối vào đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Cấp Quận/huyện Đường bộ
5755 2.002644.H23 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
5756 1.012579.H23 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
5757 1.012814.H23 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
5758 2.000913.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
5759 2.000927.000.00.00.H23 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
5760 1.004845.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch