CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7106 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
5491 1.002343.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
5492 1.008993.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
5493 1.012276.H23 Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
5494 1.004471.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động đối với cơ sở điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế bị mất giấy phép hoạt động hoặc có giấy phép hoạt động bị hư hỏng Sở Y Tế Y tế Dự phòng
5495 1.010902.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt dộng bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
5496 2.001584.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
5497 1.004502.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục. Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
5498 1.006913 Thủ tục Cấp giấy phép thi công nút giao đấu nối vào đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Cấp Quận/huyện Đường bộ
5499 2.002644.H23 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
5500 1.012579.H23 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
5501 1.012814.H23 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
5502 2.000913.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
5503 2.000927.000.00.00.H23 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
5504 1.004845.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5505 2.000554.000.00.00.H23 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch