CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7656 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
5071 1.000656.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5072 1.001695.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5073 2.000333.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
5074 2.002403.000.00.00.H23 Thủ tục Thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
5075 2.002403.000.00.00.H23 Thủ tục Thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
5076 1.004002.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5077 1.012586.H23 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
5078 1.004082.000.00.00.H23 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện BẢO TỒN THIÊN NHIÊN VÀ ĐA DẠNG SINH HỌC
5079 2.001019.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
5080 1.000656.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5081 2.000333.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
5082 2.002403.000.00.00.H23 Thủ tục Thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
5083 2.000652.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hải Dương Hóa chất
5084 2.000201.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
5085 2.000673.000.00.00.H23 Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước