CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7106 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
5056 2.000351.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
5057 1.004988.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại. Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
5058 1.002835.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
5059 2.001659.000.00.00.H23 Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
5060 2.002011.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5061 2.002385.000.00.00.H23 Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
5062 2.000286.000.00.00.H23 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao động Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
5063 1.000167.000.00.00.H23 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
5064 1.009874.000.00.00.H23 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm
5065 1.011273 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng công trình ở bãi sông nơi chưa có công trình xây dựng theo dự án đầu tư do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đê điều
5066 1.007931.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bảo vệ thực vật
5067 1.004022.000.00.00.H23 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
5068 2.000465.000.00.00.H23 Thẩm định thành lập thôn mới, khu dân cư mới Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương
5069 1.005392.000.00.00.H23 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
5070 1.012402.H23 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen tỉnh cho gia đình Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng