CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7669 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
4726 1.012691.H23 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và môi trường Kiểm lâm
4727 1.001216.000.00.00.H23 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
4728 1.002099.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
4729 1.001842.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản. Sở Tư Pháp Quản tài viên
4730 2.002036.000.00.00.H23 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư Pháp Quốc tịch
4731 1.001233.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
4732 2.001091.000.00.00.H23 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
4733 2.001740.000.00.00.H23 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành
4734 1.001147.000.00.00.H23 Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
4735 1.000863.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
4736 1.000871.H23 Thủ tục xét tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng
4737 1.000971.H23 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng
4738 2.001622.000.00.00.H23 Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
4739 1.013092.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Sở Xây Dựng Đăng kiểm
4740 1.001765.000.00.00.H23 Cấp giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Xây Dựng Đường bộ