CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7469 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
436 1.005210.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Xây Dựng Đường bộ
437 1.013061.H23 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Sở Xây Dựng Đường bộ
438 1.006861 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu nằm trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Sở Xây Dựng Đường bộ
439 1.006915 Thủ tục Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Sở Xây Dựng Đường bộ
440 1.010708.000.00.00.H23 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây Dựng Đường bộ
441 1.010709.000.00.00.H23 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây Dựng Đường bộ
442 1.010710.000.00.00.H23 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây Dựng Đường bộ
443 1.010711.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Xây Dựng Đường bộ
444 1.005058.000.00.00.H23 Thủ tục gia hạn giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Sở Xây Dựng Đường sắt
445 1.005126.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Sở Xây Dựng Đường sắt
446 1.005134.000.00.00.H23 Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Sở Xây Dựng Đường sắt
447 2.001219.000.00.00.H23 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
448 2.001802.H23 Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
449 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
450 2.002615.H23 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa