CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7327 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
391 1.009403.000.00.00.H23 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
392 1.009397.000.00.00.H23 Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
393 1.009398.000.00.00.H23 Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
394 1.008895.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thư viện
395 1.002445.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
396 1.001376.000.00.00.H23 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ nhân dân Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng
397 1.001082.H23 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế
398 1.006412.H23 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế
399 1.004528.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận điểm du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
400 1.013164.H23 Hỗ trợ xây dựng mới hoặc nâng cấp, cải tạo loại hình nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (tiếng Anh là homestay) tại khu, điểm du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
401 1.013165.H23 Hỗ trợ xây dựng mới Nhà đón khách, trưng bày, mua sắm sản phẩm du lịch, sản phẩm nông nghiệp, nông thôn tại khu, điểm du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
402 1.013166.H23 Hỗ trợ xây dựng mới nhà vệ sinh công cộng tại khu, điểm du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
403 1.013167.H23 Hỗ trợ làm đường giao thông nội bộ tại khu, điểm du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
404 1.013169.H23 Hỗ trợ mua sắm phương tiện vận chuyển khách du lịch tại khu, điểm du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
405 1.007229.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận vật tư, thiết bị là hàng hóa nhập khẩu phục vụ dự án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu xây không nung nhẹ và sản xuất gạch xi măng - cốt liệu công suất từ 10 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên thuộc Nhóm 98.22 Sở Xây Dựng Hải quan