CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7643 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
3631 2.002050.000.00.00.H23 Kế hoạch thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng hằng năm Sở Tài Chính Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
3632 1.012509.H23 Gia hạn chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Sở Tài Chính Đấu thầu
3633 2.001199.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
3634 2.002060.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
3635 1.011267 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng cống qua đê; xây dựng công trình đặc biệt trong phạm vi bảo vệ đê điều, bãi sông, lòng sông Sở Nông nghiệp và môi trường Đê điều
3636 1.004363.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và môi trường Bảo vệ thực vật
3637 1.008126.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và môi trường Chăn nuôi
3638 1.003727.000.00.00.H23 Công nhận làng nghề truyền thống. Sở Nông nghiệp và môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
3639 1.004427.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và môi trường Thủy lợi
3640 1.003634.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và môi trường Thủy sản
3641 1.012757.H23 Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất Sở Nông nghiệp và môi trường Đất đai
3642 1.004446.000.00.00.H23 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình. Sở Nông nghiệp và môi trường Địa chất và khoáng sản
3643 1.013323.H23 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và môi trường Địa chất và khoáng sản
3644 1.000049.000.00.00.H23 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Nông nghiệp và môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
3645 1.000943.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Nông nghiệp và môi trường Khí tượng, thủy văn