CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7326 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
3226 1.000824.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
3227 1.011518.H23 Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
3228 1.004223.000.00.00.H23 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm. Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
3229 1.012502.H23 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
3230 TNN002 Lập, công bố, điều chỉnh danh mục nguồn nước phải lập hành lang bảo vệ nguồn nước; phê duyệt, điều chỉnh phạm vi hành lang bảo vệ nguồn nước, kế hoạch, phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước. Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
3231 1.011443.000.00.00.H23 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
3232 2.001807.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
3233 2.002191.000.00.00.H23 Thủ tục phục hồi danh dự Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
3234 1.001153.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác. Sở Tư Pháp Công chứng
3235 1.002055.000.00.00.H23 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư Pháp Luật sư
3236 2.000505.000.00.00.H23 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư Pháp Lý lịch tư pháp
3237 2.002039.000.00.00.H23 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư Pháp Quốc tịch
3238 2.000829.000.00.00.H23 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
3239 2.000840.000.00.00.H23 Thủ tục chấm dứt đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
3240 1.000588.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật