CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6938 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
3196 1.008899.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
3197 1.008902.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
3198 2.000552.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Cấp Quận/huyện Khám bệnh, chữa bệnh
3199 2.002401.000.00.00.H23 Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
3200 2.002401.000.00.00.H23. Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
3201 2.002395.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
3202 2.001810.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
3203 2.001261.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
3204 2.001240.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
3205 1.004442.000.00.00.H23 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
3206 1.006889 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu nằm trong phạm vi đất của đường bộ, hành lang an toàn đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Cấp Quận/huyện Đường bộ
3207 1.003658.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
3208 1.004036.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
3209 2.001215.000.00.00.H23 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
3210 2.001711.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa