CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 8211 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
3106 1.010724.000.00.00.H23 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
3107 1.010725.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
3108 1.010726.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
3109 1.010736.000.00.00.H23 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
3110 MT001 Phê duyệt phương án bảo vệ môi trường cho làng nghề do UBND cấp xã trên địa bàn trình Cấp Quận/huyện Môi trường
3111 2.001885.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
3112 2.002165.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
3113 2.002190.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại. Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
3114 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
3115 1.001193.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3116 2.000528.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3117 2.002516.000.00.00.H23. Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3118 3.000323.H23 Đăng ký giám sát việc giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3119 2.001263.000.00.00.H23 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
3120 2.002363.000.00.00.H23 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi