CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7326 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
2131 2.002401.000.00.00.H23. Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
2132 2.002402.000.00.00.H23. Thủ tục Tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
2133 2.002403.000.00.00.H23. Thủ tục Thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
2134 2.002408.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
2135 2.002409.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
2136 2.002395.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
2137 1.010944.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
2138 1.010945.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
2139 2.002500.000.00.00.H23 Xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
2140 2.002501.000.00.00.H23 Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
2141 2.002621.H23 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ
2142 1.004492.000.00.00.H23 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
2143 2.001283.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
2144 2.000620.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2145 2.002620.H23 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Quận/huyện Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng