CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7326 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
2101 1.005462.000.00.00.H23 Thủ tục phục hồi danh dự Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
2102 2.002165.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
2103 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
2104 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
2105 2.002516.000.00.00.H23 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2106 2.002516.000.00.00.H23. Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2107 1.001193.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2108 2.000528.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2109 2.001263.000.00.00.H23 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
2110 2.002363.000.00.00.H23 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
2111 2.002080.000.00.00.H23 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
2112 2.000794.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao
2113 1.009794.000.00.00.H23 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của UBND huyện/thị xã/thành phố, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, Sở Xây dựng) Cấp Quận/huyện Quản lý chất lượng công trình xây dựng
2114 1.002693.000.00.00.H23 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật
2115 1.012888.H23 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Nhà ở và công sở