CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 158 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 1.005134.000.00.00.H23 Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
32 1.004088.000.00.00.H23 Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
33 1.004261.H23 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
34 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
35 2.001219.000.00.00.H23 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
36 2.001802.H23 Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
37 2.002615.H23 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
38 2.002624.H23 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
39 1.002771.000.00.00.H23 Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
40 1.006241.000.00.00.H23 Quyết định giá thuộc thẩm quyền của cấp tỉnh Sở Giao thông Vận tải Quản lý giá
41 3.000161.000.00.00.H23 Thủ tục hỗ trợ lãi suất vay vốn tại tổ chức tín dụng để đầu tư phương tiện, đầu tư kết cấu hạ tầng phục vụ vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt theo quy định tại Khoản 3 Điều 4, Khoản 3 Điều 5 Quyết định số 13/2015/QĐ-TTg ngày 05/5/2015 của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế, chính sách khuyến khích phát triển vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt Sở Giao thông Vận tải Tài chính ngân hàng
42 3.000251.H23 Thủ tục Xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp Sở Giao thông Vận tải Thuế
43 1.008027.000.00.00.H23 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch
44 1.008028.000.00.00.H23 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch
45 1.008029.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch