CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 298 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 2.002096.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/Huyện Công nghiệp địa phương
2 2.001283.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/Huyện Kinh doanh khí
3 2.000150.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
4 2.000620.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
5 1.012568.H23 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý Cấp Quận/Huyện Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
6 2.001837.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/Huyện Giáo dục Dân tộc
7 2.001839.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục Dân tộc
8 1.004496.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục Dân tộc
9 1.004545.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/Huyện Giáo dục Dân tộc
10 1.004444.000.00.00.H23 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
11 1.004475.000.00.00.H23 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
12 2.002482.000.00.00.H23 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
13 2.002483.000.00.00H23 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
14 3.000182.000.00.00.H23 Thủ tục Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
15 2.002594.H23 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân