CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 62 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.007229.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận vật tư, thiết bị là hàng hóa nhập khẩu phục vụ dự án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu xây không nung nhẹ và sản xuất gạch xi măng - cốt liệu công suất từ 10 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên thuộc Nhóm 98.22 Sở Xây Dựng Hải quan
2 1.011769.H23 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Xây Dựng Quản lý công sản
3 1.002693.000.00.00.H23 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Sở Xây Dựng Hạ tầng kỹ thuật
4 1.010747.000.00.00.H23 chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Sở Xây Dựng Kinh doanh bất động sản
5 1.007750.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, thuê mua Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
6 1.010009.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
7 1.007748.000.00.00.H23 Gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
8 1.007762.000.00.00.H23 Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
9 1.007764.000.00.00.H23 Thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
10 1.007766.H23 Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
11 1.007767.000.00.00.H23 Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
12 1.010005.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
13 1.010006.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 điều 71 Nghị định 99/2015/NĐ-CP Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
14 1.010007.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 3 điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
15 1.011976.H23 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng