1 |
2.001613.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
2 |
1.011454.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Điện ảnh |
|
|
3 |
1.012080.H23 |
|
Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
4 |
1.001229.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
5 |
1.001778.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
6 |
1.009399.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
7 |
1.009403.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
8 |
1.009397.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
9 |
1.009398.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
10 |
1.008895.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thư viện |
|
|
11 |
1.002445.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
12 |
1.001376.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ nhân dân
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thi đua – Khen thưởng |
|
|
13 |
1.001082.H23 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
|
14 |
1.006412.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
|
15 |
1.004528.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận điểm du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|