CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 139 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.004492.000.00.00.H23 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác
2 DBX001 Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường bộ
3 DBX002 Thủ tục gia hạn giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường bộ
4 1.004088.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
5 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
6 2.002226.000.00.00.H23 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
7 2.002227.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
8 2.002228.000.00.00.H23 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
9 1.011606.H23 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
10 2.000355.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
11 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
12 1.004941.000.00.00.H23 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trẻ em
13 1.004944.000.00.00.H23 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trẻ em
14 1.004946.000.00.00.H23 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trẻ em
15 2.001942.000.00.00.H23 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trẻ em