CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 12 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/Huyện Chứng thực
2 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/Huyện Chứng thực
3 2.000843 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài, cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/Huyện Chứng thực
4 2.000884.000.00.00.H23 Thủ tục Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Cấp Quận/Huyện Chứng thực
5 2.000992.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/Huyện Chứng thực
6 2.001008.000.00.00.H23 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/Huyện Chứng thực
7 2.001044.000.00.00.H23 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/Huyện Chứng thực
8 2.001050.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/Huyện Chứng thực
9 2.001052.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/Huyện Chứng thực
10 2.000913.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/Huyện Chứng thực
11 2.000927.000.00.00.H23 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/Huyện Chứng thực
12 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/Huyện Chứng thực