CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2232 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
781 1.011769.H23 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Nông nghiệp và môi trường Quản lý công sản
782 1.012755.H23 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Nông nghiệp và môi trường Đất đai
783 1.004083.000.00.00.H23 Chấp thuận tiến hành khảo sát tại thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và môi trường Địa chất và khoáng sản
784 1.000970.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. Sở Nông nghiệp và môi trường Khí tượng, thủy văn
785 1.012501.H23 Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
786 1.004228.000.00.00.H23 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm. Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
787 1.004167.000.00.00.H23 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
788 1.011517.H23 Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
789 1.011442.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
790 2.002192.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
791 1.001125.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư Pháp Công chứng
792 2.000823.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
793 1.002032.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
794 1.003160.000.00.00.H23 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
795 2.001895.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư Pháp Quốc tịch