CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2231 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
721 1.004167.000.00.00.H23 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
722 1.011517.H23 Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
723 1.011442.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
724 2.002192.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
725 1.001125.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư Pháp Công chứng
726 2.000823.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
727 1.002032.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
728 2.001417.000.00.00.H23 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư Pháp Lý lịch tư pháp
729 1.003160.000.00.00.H23 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
730 2.001895.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư Pháp Quốc tịch
731 2.000954.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
732 2.001687.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
733 1.000614.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
734 1.012735.H23 Hiệp thương giá Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quản lý giá
735 1.003646.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa