CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2231 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
661 2.002605.H23 Sửa đổi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Hải Dương Xúc tiến thương mại
662 2.000631.000.00.00.H23 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công Thương Hải Dương Quản lý bán hàng đa cấp
663 1.012569.H23 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ Sở Công Thương Hải Dương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
664 1.012744.H23 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Công Thương Hải Dương Quản lý giá
665 1.005070.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
666 1.005090.000.00.00.H23 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
667 2.001914.000.00.00.H23 Thủ tục chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
668 1.001296.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
669 1.005018.H23 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
670 1.005091.H23 Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp sử dụng cho phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
671 1.000004.H23 Chấp thuận bố trí mặt bằng tổng thể hình sát hạch trung tâm sát hạch loại 1, loại 2 Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
672 1.004993.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe) Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
673 1.004685.H23 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
674 1.005058.000.00.00.H23 Thủ tục gia hạn giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
675 1.004047.000.00.00.H23 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa