CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2231 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
631 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
632 2.002516.000.00.00.H23. Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
633 1.001193.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
634 2.001263.000.00.00.H23 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
635 2.001457.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận Tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
636 1.012084.H23 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
637 2.000794.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao
638 1.002192.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh,chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản
639 2.001088.000.00.00.H23 Thủ tục xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản
640 2.002400.000.00.00.H23 Thủ tục Kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
641 2.002409.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
642 1.010945.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
643 2.002501.000.00.00.H23 Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
644 2.002621.H23 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ
645 1.012693.H23 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Kiểm lâm