CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2233 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
496 1.012091.H23 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Y Tế Trẻ em
497 2.000025.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y Tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
498 1.010935.000.00.00.H23 cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma tuý tự nguyện Sở Y Tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
499 1.010936.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y Tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
500 1.010937.000.00.00.H23 Thu hồi giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y Tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
501 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Y Tế Quản lý công sản
502 1.002425.000.00.00.H23 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y Tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
503 1.004539.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Sở Y Tế Đào tạo và Nghiên cứu khoa học
504 1.001396.H23 Cung cấp thuốc phóng xạ Sở Y Tế Dược phẩm
505 1.004593.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và các cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y Tế Dược phẩm
506 1.002136 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y Tế Giám định y khoa
507 1.002706.000.00.00.H23 Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Sở Y Tế Giám định y khoa
508 1.012256.H23 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
509 1.003055.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y Tế Mỹ phẩm
510 2.001265.H23 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y Tế Tài chính y tế