CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2233 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
451 2.002624.H23 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
452 1.005021.000.00.00.H23 Thủ tục Phê duyệt quy trình vận hành, khai thác bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
453 1.002771.000.00.00.H23 Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm Sở Xây Dựng Hàng hải
454 1.007229.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận vật tư, thiết bị là hàng hóa nhập khẩu phục vụ dự án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu xây không nung nhẹ và sản xuất gạch xi măng - cốt liệu công suất từ 10 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên thuộc Nhóm 98.22 Sở Xây Dựng Hải quan
455 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Xây Dựng Quản lý công sản
456 1.011769.H23 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Xây Dựng Quản lý công sản
457 3.000251.H23 Thủ tục Xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp Sở Xây Dựng Thuế
458 1.008027.000.00.00.H23 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Xây Dựng Du lịch
459 1.008028.000.00.00.H23 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Xây Dựng Du lịch
460 1.012735.H23 Hiệp thương giá Sở Xây Dựng Du lịch
461 1.012744.H23 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Xây Dựng Du lịch
462 3.000161.000.00.00.H23 Thủ tục hỗ trợ lãi suất vay vốn tại tổ chức tín dụng để đầu tư phương tiện, đầu tư kết cấu hạ tầng phục vụ vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt theo quy định tại Khoản 3 Điều 4, Khoản 3 Điều 5 Quyết định số 13/2015/QĐ-TTg ngày 05/5/2015 của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế, chính sách khuyến khích phát triển vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt Sở Xây Dựng Du lịch
463 1.002693.000.00.00.H23 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Sở Xây Dựng Hạ tầng kỹ thuật
464 1.012900.H23 Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản Sở Xây Dựng Kinh doanh bất động sản
465 1.012911.H23 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Sở Xây Dựng Kinh doanh bất động sản