CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2233 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
331 1.013234.H23 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh Sở Nông nghiệp và môi trường Hoạt động xây dựng
332 1.013239.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Nông nghiệp và môi trường Hoạt động xây dựng
333 1.012688.H23 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và môi trường Kiểm lâm
334 3.000152.000.00.00.H23 Thủ tục Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và môi trường Kiểm lâm
335 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Tư Pháp Quản lý công sản
336 2.001815.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
337 2.002193.000.00.00.H23 Thủ tục xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
338 2.000908.000.00.00.H23 Cấp bản sao từ sổ gốc. Sở Tư Pháp Chứng thực
339 1.012019.H23 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
340 2.002387.000.00.00.H23 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
341 1.001071.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
342 1.001122.000.00.00.H23 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
343 1.009832.000.00.00.H23 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
344 2.000890.000.00.00.H23 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
345 2.000894.000.00.00.H23 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp