CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2233 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
196 1.012933.H23 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
197 1.012934.H23 Thủ tục xét tuyển công chức. Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
198 1.012392.H23 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
199 1.013018.H23 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ; Công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
200 1.013019.H23 Thủ tục công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ; đổi tên quỹ Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
201 1.013020.H23 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
202 1.013022.H23 Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
203 1.013023.H23 Thủ tục quỹ tự giải thể Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
204 1.012927.H23 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
205 1.012942.H23 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội thành lập, đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
206 1.009319.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
207 1.009339.000.00.00.H23 Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
208 1.009340.000.00.00.H23 Thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
209 1.009352.000.00.00.H23 Thủ tục Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
210 1.009354.000.00.00.H23 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế