CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 128 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
106 1.001699.000.00.00.H23 Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
107 1.012584.H23 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
108 2.001406.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
109 1.000593.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
110 1.003930.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
111 1.012582.H23 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
112 2.001009.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
113 1.000419.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
114 2.001659.000.00.00.H23 Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
115 1.012580.H23 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
116 2.000913.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
117 1.004837.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
118 1.012579.H23 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
119 2.000927.000.00.00.H23 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
120 1.004845.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch