CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
106 1.003970.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
107 1.012585.H23 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
108 2.001016.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
109 1.003583.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
110 2.000373.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
111 1.006391.000.00.00H23 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
112 1.001699.000.00.00.H23 Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
113 1.012584.H23 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
114 2.001406.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
115 1.000593.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
116 1.003930.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
117 1.012582.H23 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
118 2.001009.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
119 1.000419.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
120 2.001659.000.00.00.H23 Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa