CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 13 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.008925.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
2 1.008926.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
3 1.008929.000.00.00.H23 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
4 1.008927.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
5 1.008928.000.00.00.H23 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
6 1.008930.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
7 1.008931.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
8 1.008932.000.00.00.H23 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
9 1.008933.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
10 1.008934.000.00.00.H23 Hợp nhất, sáp nhập văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
11 1.008935.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
12 1.008936.000.00.00.H23 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
13 1.008937.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại